Thông số kỹ thuật

Cưa tròn có bàn chạy pin

GTS 18V-70

GTS 18V-70

Mã số máy

‎‎‎3 601 M44 1..‎

‎3 601 M44 1B.‎

Điện thế danh định

V=

18

18

Tốc độ không tảiA)

/phút

5500

5500

Làm giảm cường độ dòng điện khi khởi động

Trọng lượngB)

kg

21,2

21,2

Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0 ... +35

0 ... +35

Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ

°C

–20 ... +50

–20 ... +50

Pin tương thích

‎GBA 18V...
‎ProCORE18V...
‎EXPERT 18V...
‎EXBA18V...
‎CORE18V...

‎GBA 18V...
‎ProCORE18V...
‎EXPERT 18V...
‎EXBA18V...
‎CORE18V...

Pin được khuyến nghị dùng cho công suất tối đa

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

ProCORE18V... ≥ 5,5 Ah

Thiết bị sạc được giới thiệu

‎GAL 18...
‎GAL 36...
‎GAL 12V/18...
‎GAX 18...
‎EXAL18V...

‎GAL 18...
‎GAL 36...
‎GAL 12V/18...
‎GAX 18...
‎EXAL18V...

 

Khối lượng

Dụng cụ điện (bao gồm dụng cụ phụ trợ có thể tháo)

Chiều rộng x chiều sâu x chiều cao

mm

593 x 608 x 329

593 x 608 x 329

Phôi gia công

Chiều cao phôi gia công tối đa có thể H

mm

70

70

Dao tách lớp

Độ dày RK

mm

1,8

2,2

Kích thước lưỡi cưa phù hợp

Đường kính lưỡi cưa D

mm

216

216

Đường kính lỗ khoan d

mm

30

25,4

Độ dày lưỡi cưa chính tối đa T

mm

< 1,7

< 2,1

Độ dày răng cưa/khoảng cách giữa các răng tối thiểu C

mm

> 1,9

> 2,3

A)

được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 12.0Ah

B)

Trọng lượng không pin
(Trọng lượng của pin xem http://www.bosch-professional.com)

C)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C

Kích thước phôi gia công tối đa: xem Kích thước phôi gia công tối đa

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.